Có 2 kết quả:
选美比赛 xuǎn měi bǐ sài ㄒㄩㄢˇ ㄇㄟˇ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ • 選美比賽 xuǎn měi bǐ sài ㄒㄩㄢˇ ㄇㄟˇ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ
xuǎn měi bǐ sài ㄒㄩㄢˇ ㄇㄟˇ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
beauty contest
Bình luận 0
xuǎn měi bǐ sài ㄒㄩㄢˇ ㄇㄟˇ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beauty contest
Bình luận 0